--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đỡ thì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đỡ thì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỡ thì
Your browser does not support the audio element.
+
(cũng nói) đỡ thời Tide over the current difficult time
Lượt xem: 695
Từ vừa tra
+
đỡ thì
:
(cũng nói) đỡ thời Tide over the current difficult time
+
humbuggery
:
trò bịp bợm, trò lừa dối
+
nài nỉ
:
to beg; to insist; to adjure
+
reverent
:
Đức cha, cha (đạo Thiên chúa); mục sư (đạo Tin lành)
+
cất tiếng
:
Begin to speak; begin to sing